Âm Hán Việt của 貼り札 là "thiếp ri trát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貼 [thiếp] り [ri] 札 [trát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貼り札 là はりふだ [harifuda]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はり‐ふだ【貼(り)札/張(り)札】 読み方:はりふだ [名](スル)知らせるべき事柄を紙や木の札に書いてはりだすこと。また、その札。「火気厳禁と—する」 Similar words: 貼出し貼り紙張り出し広告塔ビラ