Âm Hán Việt của 貼り出す là "thiếp ri xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貼 [thiếp] り [ri] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貼り出す là はりだす [haridasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はり‐だ・す【張(り)出す】 読み方:はりだす [動サ五(四)] 1外側へ広がって出っ張る。また、外側へ出っ張らせる。「大陸の高気圧が—・す」「庇(ひさし)を—・す」 2(「貼り出す」とも書く)紙・札などに書いたものを人目につく所に掲示する。「求人広告を—・す」 Similar words: 掲示