Âm Hán Việt của 貸し出す là "thải shi xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貸 [thải, thắc] し [shi] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貸し出す là かしだす [kashidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かしだ・す[3]【貸(し)出す】 (動:サ五[四]) ①公共機関などが物を貸して、それを持ち出すことを認める。「図書館が本を-・す」 ②銀行などが金を貸す。「住宅資金を-・す」 [可能]かしだせる Similar words: 融通貸す貸し出す貸し付ける貸下げる