Âm Hán Việt của 貸し出し là "thải shi xuất shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貸 [thải, thắc] し [shi] 出 [xuất] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貸し出し là かしだし [kashidashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かし‐だし【貸(し)出し】 読み方:かしだし [名](スル) 1物を貸して外部へ持ち出させること。「図書の—を停止する」 2金融機関などが、貸付金を支出すること。⇔借り入れ。 Similar words: 貸金ローン貸付金貸し貸し付け金