Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)貸(thải) し(shi)Âm Hán Việt của 貸し là "thải shi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貸 [thải, thắc] し [shi]
Cách đọc tiếng Nhật của 貸し là かし [kashi]
デジタル大辞泉かし【貸し】1貸すこと。また、貸した金品。「君には一万円の貸しがある」⇔借り。2他人に利益や恩義を与えて、まだその返礼を受けていないこと。「彼に仕事を世話した貸しがある」⇔借り。3簿記で、「貸し方」の略。⇔借り。