Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 買( mãi ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 買物 là "mãi vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
買 [mãi] 物 [vật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 買物 là かいもの [kaimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐もの〔かひ‐〕【買(い)物】 [名](スル) 1品物を買うこと。「買い物に行く」 2買った品物。また、買おうとする品物。「買い物を届けてもらう」「買い物がたくさんある」 3買っておくと得になる物。買い得品。「これはお買い物ですよ」 ###デジタル大辞泉 かい‐もの〔かひ‐〕【買(い)物】 [名](スル) 1品物を買うこと。「買い物に行く」 2買った品物。また、買おうとする品物。「買い物を届けてもらう」「買い物がたくさんある」 3買っておくと得になる物。買い得品。「これはお買い物ですよ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mua sắm, mua hàng