Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)買(mãi) い(i) 替(thế) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 買い替える là "mãi i thế eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 買 [mãi] い [i] 替 [thế] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 買い替える là かいかえる [kaikaeru]
デジタル大辞泉かい‐か・える〔かひかへる〕【買(い)換える/買(い)替える】[動ア下一][文]かひか・ふ[ハ下二]新しく買い入れて、今までの物ととりかえる。「車を―・える」