Âm Hán Việt của 買い叩く là "mãi i khấu ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 買 [mãi] い [i] 叩 [khấu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 買い叩く là かいたたく [kaitataku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいたた・く:かひ-[4]【買い叩▼く】 (動:カ五[四]) 売り手の不利な状況につけこんで、相場よりずっと安い値段で買う。「足元を見て-・く」 [可能]かいたたける Similar words: 談判敲く値切る叩く交渉