Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貶( biếm )    す( su )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 貶する  là "biếm su ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
貶  [biếm ] す  [su ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 貶する  là へんする [hensuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へん・する[3]【貶▼する】  (動サ変)[文]:サ変へん・す ①他人を悪く言う。そしる。「或は褒し或は-・し/花柳春話:純一郎」 ②官位を下げる。「潮州に-・せられたる時には、詩など作て/文明論之概略:諭吉」 #デジタル大辞泉 へん・する【×貶する】  読み方:へんする [動サ変][文]へん・す[サ変] 1人を悪く言う。けなす。そしる。 「宋史の伝はこれを—・するに過ぎている嫌がある」〈露伴・連環記〉 2身分や地位などを落とし下げる。左遷する。 「潮州に—・せられたる時には」〈福沢・文明論之概略〉Similar words :言い落す   言落とす   言落す  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 chê bai, mỉa mai, nói xấu, hạ thấp