Âm Hán Việt của 貯金 là "trữ kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貯 [trữ] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貯金 là ちょきん [chokin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょ‐きん【貯金/×儲金】 読み方:ちょきん [名](スル) 1金銭をためること。また、その金。「毎月決まった額を—する」「—箱」 2(比喩的に)野球などのリーグ戦で、勝った数が負けた数を上回っているときの、その差。「この試合の勝利で—が5になった」⇔借金2。 3⇒預金 Similar words: 積金積み金へそ繰り預金貯え