Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貯( trữ ) 留( lưu )
Âm Hán Việt của 貯留 là "trữ lưu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貯 [trữ ] 留 [lưu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貯留 là ちょりゅう [choryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょ‐りゅう〔‐リウ〕【貯留/×瀦×溜】 読み方:ちょりゅう [名](スル)水などがたまること。また、ためること。 「而して此一里の間は、皆—せる沼沢の水のみ」〈鴎外訳・即興詩人〉 #パチンコ・パチスロ用語辞典 ちょりゅう【貯留】 =停留Similar words :貯える 取り置く 蔵する 蓄積 溜め込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tích trữ, lưu trữ, dự trữ