Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 責( trách ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 責める là "trách me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
責 [trách, trái] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 責める là せめる [semeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せ・める[2]【責める】 (動:マ下一)[文]:マ下二せ・む 〔「迫(せ)む」と同源〕 ①言葉で追いつめる。 ㋐落ち度がある、お前の責任だといって相手をとがめる。非難する。「怠慢を-・める」「ひとの非を-・める」 ㋑しきりに言い立てて自分の思いどおりにさせる。するように求める。せがむ。「おもちゃを買ってくれと子供に-・められる」「兼房急ぎ連れて参れと-・め給へば/義経記:8」 ②苦しめる。悩ます。「気が-・めてならなんだから/高野聖:鏡花」「秋はしぐれに袖を貸し、冬は霜にぞ-・めらるる/古今:雑体」「飢渇の苦しみに-・められて/沙石:2」 ③目的を達するために、積極的にはたらきかける。「泣き落としの手で-・めてくる」 ④拷問する。「-・めて白状させる」 ⑤ある動作を一心に行う。「-・めず心をこらさざる者、誠の変化を知るという事なし/三冊子」 ⑥馬を乗り慣らす。「ウマヲ-・ムル/日葡」〔動詞「せめる」と「なじる」は誰から見ても良くないことが生じた場合に用いる語であるが、「とがめる」は感情的になってどぎつい言葉で非難するような場合に用いる〕Similar words :可愛がる 拷問 切り苛む いたぶる 甚振る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trách móc, khiển trách, chỉ trích, quở trách, chỉ trích mạnh, đổ lỗi