Âm Hán Việt của 責めさいなむ là "trách mesainamu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 責 [trách, trái] め [me] さ [sa] い [i] な [na] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 責めさいなむ là せめさいなむ [semesainamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せめ‐さいな・む【責め▽苛む】 読み方:せめさいなむ [動マ五(四)]むごく責める。ひどくいじめる。「良心に—・まれる」 Similar words: 可愛がる拷問責める切り苛む甚振る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tra tấn tinh thần, dày vò, gây áp lực nặng nề, hành hạ tâm lý