Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貪( tham ) 欲( dục )
Âm Hán Việt của 貪欲 là "tham dục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貪 [tham ] 欲 [dục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貪欲 là どんよく [donyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐よく【▽貪欲】 読み方:たんよく [名・形動]「どんよく(貪欲) 」に同じ。「汝の—を遂んとするも」〈織田訳・花柳春話〉 #とん‐よく【▽貪欲】 読み方:とんよく 仏語。三毒・十悪の一。欲望にまかせて 執着し むさぼること。貪。 #どん‐よく【貪欲】 読み方:どんよく [名・形動]《古くは「とんよく」とも》非常に欲が深いこと。むさぼって 飽くことを知らないこと。また、そのさま。「—に知識を吸収する」「—な男」 [派生]どんよくさ[名]Similar words :強慾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham lam, dục vọng, thèm muốn