Âm Hán Việt của 貪る là "tham ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貪 [tham] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貪る là むさぼる [musaboru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むさ‐ぼ・る【貪る】 読み方:むさぼる [動ラ五(四)]《「むさ」は「むさと」と同語源、「ぼる」は「欲(ほ)る」の意》 1飽きることなくほしがる。また、際限なくある行為を続ける。「暴利を—・る」「惰眠を—・る」 2がつがつ食べる。「残飯を—・る野良犬」 [可能]むさぼれる Similar words: 食べる摂る口にする飲み下す喫する