Âm Hán Việt của 貨物自動車 là "hóa vật tự động xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貨 [hóa] 物 [vật] 自 [tự] 動 [động] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貨物自動車 là かもつじどうしゃ [kamotsujidousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かもつ‐じどうしゃ〔クワモツ‐〕【貨物自動車】 読み方:かもつじどうしゃ 貨物を運ぶ自動車。トラック。 Similar words: トラック