Âm Hán Việt của 貧窮 là "bần cùng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貧 [bần] 窮 [cùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貧窮 là ひんきゅう [hinkyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひん‐きゅう【貧窮】 読み方:ひんきゅう [名](スル)貧しくて生活に苦しむこと。「職を失って—する」 Similar words: 金欠病貧苦貧の病貧寒金欠