Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)貧(bần) 弱(nhược)Âm Hán Việt của 貧弱 là "bần nhược". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貧 [bần] 弱 [nhược]
Cách đọc tiếng Nhật của 貧弱 là ひんじゃく [hinjaku]
デジタル大辞泉ひん‐じゃく【貧弱】[名・形動]1みすぼらしく、見劣りのすること。また、そのさま。「造りが貧弱だ」「貧弱な体躯(たいく)」2乏しく、必要を満たすに十分でないこと。また、そのさま。「貧弱なボキャブラリー」[派生]ひんじゃくさ[名]