Âm Hán Việt của 貧寒 là "bần hàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貧 [bần] 寒 [hàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貧寒 là ひんかん [hinkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひん‐かん【貧寒】 読み方:ひんかん [名]貧しく、さむざむとしていること。また、中身が乏しいこと。「思想の—」[ト・タル][文][形動タリ]貧しく、さむざむとしたさま。また、中身の貧弱なさま。「—たる福祉政策」 Similar words: 質素しがない薄い下賎ちんけ