Âm Hán Việt của 財政 là "tài chính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 財 [tài] 政 [chánh, chinh, chính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 財政 là ざいせい [zaisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざい‐せい【財政】 読み方:ざいせい 1国または地方公共団体が、その存立を維持し活動するために必要な財力を取得し、これを管理・処分する一切の作用。 2個人・家庭・団体などの経済状態。かねまわり。 Similar words: ファイナンス理財経済エコノミー