Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)負(phụ) 傷(thương)Âm Hán Việt của 負傷 là "phụ thương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 負 [phụ] 傷 [thương]
Cách đọc tiếng Nhật của 負傷 là ふしょう [fushou]
デジタル大辞泉ふ‐しょう〔‐シヤウ〕【負傷】[名](スル)きずをおうこと。けがをすること。また、けが。「事故で負傷する」「負傷者」