Âm Hán Việt của 負傷 là "phụ thương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 負 [phụ] 傷 [thương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 負傷 là ふしょう [fushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐しょう〔‐シヤウ〕【負傷】 読み方:ふしょう [名](スル)きずをおうこと。けがをすること。また、けが。「事故で—する」「—者」 Similar words: 傷害