Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 貞( trinh ) 淑( thục )
Âm Hán Việt của 貞淑 là "trinh thục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
貞 [trinh ] 淑 [thục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 貞淑 là ていしゅく [teishuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ていしゅく[0]【貞淑】 (名・形動):[文]ナリ 女性が操(みさお)が固くしとやかである・こと(さま)。「-な妻」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 てい‐しゅく【貞淑】 読み方:ていしゅく [名・形動]女性の操がかたく、しとやかなこと。また、そのさま。「—な生涯」 [派生]ていしゅくさ[名]Similar words :貞操 操 貞節 節操 善
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trinh tiết, đoan trang, thanh cao