Âm Hán Việt của 豪傑 là "hào kiệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 豪 [hào] 傑 [kiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 豪傑 là ごうけつ [gouketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごう‐けつ〔ガウ‐〕【豪傑】 読み方:ごうけつ 1才知・武勇に並み外れてすぐれていて、度胸のある人物。「天下の—」「—肌」 2ささいなことにこだわらない豪放な人物。また、一風変わった人物。 Similar words: 豪放磊落豪胆大胆大雑把磊落