Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)谷(cốc) 川(xuyên)Âm Hán Việt của 谷川 là "cốc xuyên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 谷 [cốc, dục, lộc] 川 [xuyên]
Cách đọc tiếng Nhật của 谷川 là たにかわ [tanikawa]
デジタル大辞泉たにかわ〔たにかは〕【谷川】読み方:たにかわ《「たにがわ」とも》姓氏の一。[補説]「谷川」姓の人物谷川雁(たにがわがん)谷川健一(たにがわけんいち)谷川浩司(たにがわこうじ)谷川士清(たにかわことすが)谷川俊太郎(たにかわしゅんたろう)谷川徹三(たにかわてつぞう)#たに‐がわ〔‐がは〕【谷川】読み方:たにがわ谷間を流れる川。渓流。Similar words:川 大河 河 滝川