Âm Hán Việt của 讒謗 là "sàm báng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 讒 [sàm] 謗 [báng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 讒謗 là ざんぼう [zanbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ざんぼう:-ばう[0]【讒▼ 謗▼】 (名):スル ありもしないことを言って、人を悪く言うこと。誹謗(ひぼう)。「人を-することを善い事の様に思つて居る/雪中梅:鉄腸」 Similar words: 憎まれ口譏り悪たれ口罵倒悪口