Âm Hán Việt của 讃美 là "tán mĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 讃 [tán, tán] 美 [mỹ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 讃美 là さんび [sanbi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんび[1]【賛美・讃▼美】 (名):スル ほめたたえること。「偉業を-する」 Similar words: 称揚嗟歎三嘆嘉賞礼讚