Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 譲( nhượng ) 渡( độ )
Âm Hán Việt của 譲渡 là "nhượng độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
譲 [nhượng ] 渡 [độ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 譲渡 là じょうと [jouto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じょうと:じやう-[1]【譲渡】 (名):スル 権利・財産・法律上の地位などを他人に譲り渡すこと。「建物を-する」「-契約」 #デジタル大辞泉 じょう‐と〔ジヤウ‐〕【譲渡】 読み方:じょうと [名](スル)権利・財産、法律上の地位などを、他人にゆずりわたすこと。有償・無償は問わない。「借地権を—する」 #譲渡 歴史民俗用語辞典 読み方:ユズリワタシ(yuzuriwatashi) 自分の所有する所領・財産を他人に渡すこと。譲与。Similar words :書き換える 譲り渡す 繰越す 書換える 移駐
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển nhượng, chuyển giao