Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 譲( nhượng ) 歩( bộ )
Âm Hán Việt của 譲歩 là "nhượng bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
譲 [nhượng ] 歩 [bộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 譲歩 là じょうほ [jouho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じょうほ:じやう-[1]【譲歩】 (名):スル 〔人に道をゆずる意から〕 自分の主張の一部または全部をまげて、相手の意見と折り合いをつけること。「互いに-する」「-を強いる」 #デジタル大辞泉 じょう‐ほ〔ジヤウ‐〕【譲歩】 読み方:じょうほ [名](スル)《他の人に道を譲るの意から》自分の意見や主張を押さえて相手の意向に従ったり妥協したりすること。「—を求める」「価格をもうこれ以上—するわけにはいかない」Similar words :折合い 折り合い 妥協 折衷 折中
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thỏa hiệp, nhượng bộ, nhượng quyền