Âm Hán Việt của 譲歩 là "nhượng bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 譲 [nhượng] 歩 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 譲歩 là じょうほ [jouho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうほ:じやう-[1]【譲歩】 (名):スル 〔人に道をゆずる意から〕 自分の主張の一部または全部をまげて、相手の意見と折り合いをつけること。「互いに-する」「-を強いる」 Similar words: 折れる妥協譲る屈服身を落とす