Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 譲( nhượng ) る( ru )
Âm Hán Việt của 譲る là "nhượng ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
譲 [nhượng] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 譲る là ゆずる [yuzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ゆず・る:ゆづる[0]【譲る】 (動:ラ五[四]) ①自分の所有物・地位・権力などを他人に与えてまかせる。「店を息子に-・る」「後進に道を-・る」「幼き者共をば、誰にみ-・り、いかにせよとかおぼしめす/平家:7」 ②「売る」の婉曲な言い方。 ③自分をあとにしてほかの人が先になるようにする。「順番を-・る」「道を-・る」 ④自分の考え・意見などをおさえて、他人の考えや主張を通させる。譲歩する。「自説を主張して-・らない」「一歩も-・るべきでない」 ⑤ある行為を先へのばす。「これについての詳しい説明は他日に-・る」 ⑥へりくだる。「深く-・り損(す)つることを執(と)りて/日本書紀:垂仁訓」 [可能]ゆずれるSimilar words :折れる 妥協 譲歩 捌く 売渡す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhượng bộ, nhường