Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)議(nghị) 長(trưởng)Âm Hán Việt của 議長 là "nghị trưởng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 議 [nghị] 長 [trướng, trường, trưởng]
Cách đọc tiếng Nhật của 議長 là ぎちょう [gichou]
デジタル大辞泉ぎ‐ちょう〔‐チヤウ〕【議長】1会議の席で、議事を進行させ採決を行う人。また、機関としての会議を代表し、その活動の中心となる人。「議長をつとめる」「共闘会議議長」2国会両議院や地方公共団体の議会で、議員中から選挙され、議事整理、議場の秩序維持、事務監督に当たり、議会を代表する人。