Âm Hán Việt của 議決 là "nghị quyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 議 [nghị] 決 [quyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 議決 là ぎけつ [giketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐けつ【議決】 読み方:ぎけつ [名](スル)合議して決定すること。また、その決定された事柄。「満場一致で—する」→決議 Similar words: 決議決