Âm Hán Việt của 議席 là "nghị tịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 議 [nghị] 席 [tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 議席 là ぎせき [giseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐せき【議席】 読み方:ぎせき 議場で議員が座る席。また、議員としての資格。「—を得る」「—を失う」 Similar words: シート座席莚場席倚子