Âm Hán Việt của 警醒 là "cảnh tỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 醒 [tỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警醒 là けいせい [keisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいせい[0]【警醒】 (名):スル ①注意を喚起し、迷いをさますこと。 ②眠りをさますこと。 Similar words: 訓告誡める警告戒める注意