Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 警( cảnh ) 邏( la )
Âm Hán Việt của 警邏 là "cảnh la ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
警 [cảnh] 邏 [la]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 警邏 là けいら [keira]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐ら【警×邏】 [名](スル)《「邏」は見回る意》警戒して見回ること。また、その人。「機動隊が警邏する」 品詞の分類 名詞およびサ変動詞(守る) 装甲 巡邏 警邏 衛護 防禦 >>品詞 >>名詞およびサ変動詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuần tra, canh gác