Âm Hán Việt của 警笛 là "cảnh địch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 笛 [địch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警笛 là けいてき [keiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐てき【警笛】 読み方:けいてき 1警戒や注意を促すために鳴らす笛。また、その音。「警察官が—を吹く」 2警音器のこと。また、その音。 警笛鳴らせの道路標識 Similar words: ホイッスル呼び子笛号笛呼子