Âm Hán Việt của 警官 là "cảnh quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 官 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警官 là けいかん [keikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐かん〔‐クワン〕【警官】 読み方:けいかん 警察官のこと。 Similar words: 御回り其の筋お巡り刑事警察警察