Âm Hán Việt của 警告 là "cảnh cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警告 là けいこく [keikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいこく[0]【警告】 (名):スル ①不都合な事態にならないように前もって注意を与えておくこと。また、その注意。「-を発する」「立て札で-する」 ②柔道で、審判が行う反則の宣告の一。禁止事項を犯した度合が、さらに犯せば反則負けとなるとき、または二回目の「注意」を受けたとき宣告される。相手に技有りを取られたのと同じになる。 Similar words: 戒飭誡める言い聞かせる諫める諌める