Âm Hán Việt của 警句 là "cảnh cú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 警 [cảnh] 句 [câu, cấu, cú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 警句 là けいく [keiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐く【警句】 読み方:けいく 短く巧みな表現で、真理を鋭くついた言葉。アフォリズム。「—を吐く」 Similar words: 寸鉄秀句名文句エピグラム寸言