Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 譏( ky )    り( ri )  
Âm Hán Việt của 譏り  là "ky ri  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
譏  [ky ] り  [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 譏り  là そしり [soshiri]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そしり[3]【謗▼り・譏▼り・誹▼り】  そしること。また、その言葉。非難。 [句項目]謗りを免れない  #デジタル大辞泉 そしり【×謗り/×譏り/×誹り】  読み方:そしり そしること。また、その言葉。「いわれのない—を受ける」Similar words :憎まれ口   悪たれ口   罵倒   悪口   誹謗  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lời lăng mạ, sự phê phán, sự chỉ trích