Âm Hán Việt của 謝辞 là "tạ từ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謝 [tạ] 辞 [từ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謝辞 là しゃじ [shaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐じ【謝辞】 読み方:しゃじ 1感謝の意を表す言葉。「来賓への—」 2非をわびる言葉。「被害者に—を述べる」 Similar words: 謝意謝儀御礼感謝礼