Âm Hán Việt của 謝罪 là "tạ tội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謝 [tạ] 罪 [tội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謝罪 là しゃざい [shazai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐ざい【謝罪】 読み方:しゃざい [名](スル)罪や過ちをわびること。「被害者に—する」「—広告」 Similar words: 言い訳