Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 謝( tạ ) 礼( lễ )
Âm Hán Việt của 謝礼 là "tạ lễ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
謝 [tạ] 礼 [lễ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 謝礼 là しゃれい [sharei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 謝礼 読み方:しゃれい 感謝、あるいはお詫びの意味をこめて送られる金品。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 しゃれい[0]【謝礼】 (名):スル 感謝の気持ちを表す金品。お礼。Similar words :好感 恩情 厚意 愛想 仁徳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền thưởng, thù lao, lời cảm ơn, phần thưởng, bồi dưỡng