Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 謝( tạ ) 礼( lễ )
Âm Hán Việt của 謝礼 là "tạ lễ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
謝 [tạ ] 礼 [lễ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 謝礼 là しゃれい [sharei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 しゃ‐れい【謝礼】 読み方:しゃれい [名](スル)感謝の気持ちを表すための言葉や金品。また、その金品を贈ること。「—を届ける」「講師に—する」「—金」 #実用日本語表現辞典 謝礼 読み方:しゃれい 感謝、あるいはお詫びの意味をこめて送られる金品。 (2011年1月26日更新)Similar words :謝意 謝辞 謝儀 御礼 感謝
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền thưởng, thù lao, lời cảm ơn, phần thưởng, bồi dưỡng