Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 謝( tạ ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 謝する là "tạ su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
謝 [tạ ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 謝する là しゃする [shasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゃ・する【謝する】 読み方:しゃする [動サ変][文]しゃ・す[サ変]《古くは「じゃする」とも》 1あやまる。わびる。「失礼を—・する」 2感謝する。礼を言う。「厚意に—・する」 3ことわる。謝絶する。「申し出を—・する」 4いとまごいをして立ち去る。辞去する。「恩師のもとを—・する」 5とり除く。払い落とす。「亡魂の恨みを—・すべし」〈太平記・一一〉Similar words :陳謝 謝る 詫びる 謝す 謝罪
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xin lỗi, tạ lỗi