Âm Hán Việt của 謝す là "tạ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謝 [tạ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謝す là しゃす [shasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ・す【謝す】 読み方:しゃす 《一》[動サ五]「しゃ(謝)する」(サ変)の五段化。「非礼を—・そうとしない」 《二》[動サ変]「しゃ(謝)する」の文語形。 Similar words: 陳謝謝る詫びる謝する謝罪