Âm Hán Việt của 講衆 là "giảng chúng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 講 [giảng] 衆 [chúng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 講衆 là こうしゅ [koushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐しゅ【講衆】 読み方:こうしゅ 1講の仲間の人々。 2講会(こうえ)に出席して説教を聞く人々。 Similar words: 観客観衆オーディエンス看客
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khán giả, người nghe giảng, người tham dự buổi giảng, người dự thính