Âm Hán Việt của 講演 là "giảng diễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 講 [giảng] 演 [diễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 講演 là こうえん [kouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐えん【講演】 読み方:こうえん [名](スル) 1(カウ‐)大ぜいの人に向かって、ある題目に従って話をすること。また、その話。「政治問題について—する」 2(コウ‐)経典を講じ仏法を説くこと。説法。 Similar words: レクチャー講じる演説演述講授