Âm Hán Việt của 講授 là "giảng thụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 講 [giảng] 授 [thụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 講授 là こうじゅ [kouju]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐じゅ〔カウ‐〕【講授】 読み方:こうじゅ [名](スル)講義し教授すること。 Similar words: レクチャー講じる演説演述講説