Âm Hán Việt của 講座 là "giảng tọa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 講 [giảng] 座 [tọa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 講座 là こうざ [kouza]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ざ【講座】 読み方:こうざ 1(カウ‐)㋐大学院や大学に置かれる研究・教育のための組織。教授・准教授・助教・講師・助手などの人的構成からなる。「仏文学の—を設ける」㋑大学で行われる講義をまねた形式の講習会や放送番組。「市民—」「ラジオ—」㋒大学の講義形式をとって編集した出版物。 2(コウ‐)寺院などで、講師のすわる席。 Similar words: コース教育課程教科課程課程