Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 謗( báng ) る( ru )
Âm Hán Việt của 謗る là "báng ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
謗 [báng ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 謗る là そしる [soshiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そし・る[2]【謗▼る・譏▼る・誹▼る】 (動:ラ五[四]) ①人を悪くいう。非難する。「陰で-・る」「けすさまじ、など-・る/枕草子:49」 ②不平を言う。文句を言う。〔日葡〕「まんきなるものの心はいかりと-・る事おほし/こんてむつすむん地」 [可能]そしれる #デジタル大辞泉 そし・る【×謗る/×譏る/×誹る】 読み方:そしる [動ラ五(四)]他人を悪く言う。非難する。「陰で人を—・る」Similar words :貶する 誹謗 貶す 非毀 誹謗中傷
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lăng mạ, chỉ trích, nói xấu, phê phán