Âm Hán Việt của 謎々 là "mê mê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謎 [mê] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謎々 là なぞなぞ [nazonazo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なぞなぞ[0]【謎謎】 〔「何ぞ何ぞ」と問いかける意から〕 ①言葉の裏に予想外の意味を包み隠し、それは何と問いかけて、その意味を当てさせる遊び。なぞ。「-遊び」 ②それとなくわからせること。また、その言葉。なぞ。 Similar words: 謎ジグソーパズル判じ物考え物当て物